Отчизна.
Отчизна is a Motherland (one's native land), the other words for that are Родина, Отечество.
12 tháng 7 năm 2014
4
6
1
Do you study russian with soviet books?)))) Отчизна is Fatherland :))) fidelity to the Fatherland (= верность Отчизне) gives us strength (=дает нам силы).
13 tháng 7 năm 2014
2
1
1
Отчи́зна - nom.case
Нам силу даёт наша верность отчизне (dat.case).
Оте́ц, о́тче = Father
О́тчий дом = дом отца = Father's house
ОТЧе → ОТЧИй → ОТЧИзна
13 tháng 7 năm 2014
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Farid
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Ả Rập (Ai Cập), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Ba Tư (Farsi), Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập (Ai Cập), Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha