Tìm Giáo viên Tiếng Anh
SincerelyYours
채~~~~~
하는 채.....
하지도 않은 체....
what does "채" mean?
Please give some sample sentences too :)
24 Thg 07 2014 02:36
Câu trả lời · 8
1
pretending.
맛있게 먹는 체하다.
S/he is not enjoying eating somehing but pretending it is tasty.
자는 체하다.
s/he is not sleeping but pretending getting sleep.
24 tháng 7 năm 2014
1
채 is used for emphasizing abnormal situation of maintaining the status quo
구두를 신은 채 방으로 들어갔다.
옷을 입은 채 물속으로 들어갔다.
체 means "pretend to"
내가 아무리 말해도 그는 들은 체도 하지 않았다.
모르는 체를 하며 고개를 돌리다.
24 tháng 7 năm 2014
yeah 채 means pretend to
why don't we be language partner and friends
im korean , university student
i cn help your korean
my kakao is bluenellious
let's keep in touch
26 tháng 7 năm 2014
Quick correction
하는 체.....
하지도 않은 채....
24 tháng 7 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
SincerelyYours
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Pháp, Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

The Power of Storytelling in Business Communication
43 lượt thích · 9 Bình luận

Back-to-School English: 15 Must-Know Phrases for the Classroom
31 lượt thích · 6 Bình luận

Ten Tourist towns in Portugal that nobody remembers
59 lượt thích · 23 Bình luận
Thêm bài viết