Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Sapphire
问问整容方面的词语 最近我朋友经常谈关于整容这方面:我知道几个词语:磨骨,增鼻梁,洗白。还有那些手续呢。各位帮我补充一下,谢谢!(带拼音更谢谢)
31 Thg 07 2014 06:39
4
0
Câu trả lời · 4
2
开双眼皮 隆胸 抽脂 纹眉 去雀斑
31 tháng 7 năm 2014
1
2
1
胸部整形、眼眉整形、耳部整形、面部整形、吸脂瘦身、私密整形、颧骨整形、鼻部整形、颌面整形、口唇整形、除皱美容、生殖整形、酒窝成形、招风耳矫正、祛大脚骨、除腋臭、毛发移植、眼部修复、疤痕修复、奥美定取出、歪鼻矫正、外耳再造、鼻再造、乳房再造、小眼症、招风耳、美白针
31 tháng 7 năm 2014
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Sapphire
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Malay
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Doing Quizzes is a Good Way to Learn a Second Language… True or False?
bởi
23 lượt thích · 6 Bình luận
Navigating Global Business: The Power of Business English, Cultural Sensitivity, and Career Advancement Strategies
bởi
17 lượt thích · 6 Bình luận
10 Strategies to Keep Young Learners Involved in Your italki Classes
bởi
47 lượt thích · 21 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.