彧麟
응원하다 and 구사하다 的問題 안녕하세요 關於응원하다 和구사하다的意思與用法 가르져주세요~안녕하세요 I have question about 응원하다 and구사하다.What Is the Meaning and how to use?
31 Thg 07 2014 09:03
Câu trả lời · 1
응원하다((應援--) means "cheer, root for" 助威 구사하다((驅使--) means "have a command of" 自由运用 홈 팀에게 함성을 지르며 응원하다. 为主队呐喊助威。 선수들을 응원하다.给运动员加油 최신 기술을 구사하다. 应用最新技术 외국어를 유창하게 구사하다. 说一口流利的外语。
1 tháng 8 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!