Search from various Tiếng Anh teachers...
abdi
whats the meaning of وتر / اوتار ??
can you give me an example
6 Thg 08 2014 11:45
Câu trả lời · 4
2
وتر (الصّحّاح في اللغة)
الوِتْرُ بالكسر: الفَرد.
والوَتْرُ بالفتح: الذَحْلُ، هذه لغة أهل العالية. فأمَّا لغة أهل الحجاز فبالضدِّ منهم.
وأمَّا تميم فبالكسر فيهما.
والوَترُ بالتحريك: واحد أوْتار القوس.
والوَتَرَةُ: العِرقُ الذي في باطن الكَمَرة، وهو جُلَيْدَةٌ.
ووَتَرةُ الأنف: حجاب ما بين المَنخِرَيْنِ، وكذلك الوَتيرَةُ.
وَوَتَرَةُ كلِّ شيء: حِتارُهُ.
والوتيرَةُ: الطريقة. يقال: ما زال على وَتيرَةٍ واحدة.
والوَتيرَةُ أيضاً: الفترَةُ: يقال: ما في عمله وَتيرةٌ.
وسيرٌ ليست فيه وَتيرَةٌ، أي فتورٌ.
والوَتيرَةُ من الأرض: الطريقة.
والمَوْتورُ: الذي قُتل له قتيل فلم يُدرك بدمِهِ. تقول منه: وَتَرَهُ يَتِرُهُ وَتْراً وَتِرَةً.
وكذلك وتَرَهُ حقَّه، أي نقصه.
وقوله تعالى: "ولنْ يَتِرَكُمْ أعمالَكُمْ"، أي لن يتنقَّصكم في أعمالكم.
6 tháng 8 năm 2014
1
* The first meaning : Strings of musical instruments
Singular : وتر = string
Plural : أوتار = strings
Example : He is Playing on the strings of the guitar = يعزف على أوتار الغيتار
-----------------------
* The second meaning : Tendons are tissues that connect muscles to bone
Singular : وتر = Tendon
Plural : أوتار = Tendons
Example : medical examination will determine if damage to nerves, tendons , or bone has occurred.
الفحص الطبي سوف يحدد إذا كان قد حدث تلف للأعصاب أو الأوتار أو العظام
-----------------------
6 tháng 8 năm 2014
وتر Have many meanings depending on its position in a sentence
وتر : it's a noun and verb
وتر: singular
اوتار: plural
6 tháng 8 năm 2014
catgut ; string :(وَتَر ( اسم
وَتّر : شَدّ
draw tight ; pull taut ; strain ; stretch tight ; tauten ; tense ; tension ; tighten
-
- tauten
- to make something stretch tight, or to become stretched tight
- to make your muscles tight and stiff; tighten.
- strain; tighten; tauten; stretch.
- tighten, strain
(وَتَر : وَتَرُ ( القَوْس
bowstring
- the string stretched between the two ends of the bow
- a tightly twisted cord such as is used for making whiplashes
6 tháng 8 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
abdi
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
15 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
