Tìm Giáo viên Tiếng Anh
Rubby
Name of products made in Korea in English May I ask: 1. 한도견본시료 보관 2. 검사기 MASTER SPL보관
7 Thg 08 2014 09:09
Câu trả lời · 2
한도견본 means "limit sample or boundary sample" 시료 means "sample" 1. 한도견본시료 보관 means "limit sample storage" 2. 검사기 MASTER SPL보관 means "tester master sample storage"
7 tháng 8 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!