Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
憧憬 什么意思 怎么用? 请例举句子 多谢
7 Thg 08 2014 16:06
4
0
Câu trả lời · 4
1
1.对美好事物的向往(Longing for the good things) 2.我一直憧憬着我的美好未来.(I have been looking forward to a bright future for me)
7 tháng 8 năm 2014
2
1
0
憧憬 向往的意思 比如:我憧憬着20年后的生活。
16 tháng 8 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
22 lượt thích · 9 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
20 lượt thích · 5 Bình luận
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
44 lượt thích · 12 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.