Завести шуры-муры с кем-либо (любовную интрижку).
"Катя завела шуры-муры с Петей из соседнего подъезда"
Шуры-муры - пошло от фр. cher amour
18 tháng 8 năm 2014
1
6
4
крутить шуры-муры; завести шуры-муры; иметь с кем-то шуры-муры.
Употребляется исключительно в юмористическом смысле как замена слову "отношения" (relationships)
18 tháng 8 năm 2014
2
4
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sonia
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng U-crai-na