ming
omitting [아] from [아서] 가다 + 아서 ——가서 the suffix 아서 will omit [아], when it suffix a verb whose stem ending with ㅏ. Is this abbreviation a formal rule or an informal custom? Are other vowels omitted like this?
18 Thg 08 2014 19:11
Câu trả lời · 2
1
That abbreviation is called haplology(동음생략) and a formal rule. 가(다) + 아서 => 가아서 => 가서(동음생략 haplology) 나(다) + 아서 => 나아서 => 나서(동음생략 haplology) 펴(다) + 어서 => 펴어서 => 펴서(동음생략 haplology) There are also vowel contraction(모음축약) 오(다) + 아서 => 오아서 => 와서(모음축약 vowel contraction) 주(다) + 어서 => 주어서 => 줘서(모음축약 vowel contraction) N.B. 푸(다) + 어서 => 푸어서 => 퍼서(ㅜ irregular) 뜨(다) + 어서 => 뜨어서 => 떠서(ㅡ irregular)
19 tháng 8 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
ming
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha