Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
[Người dùng đã hủy tài khoản]
Whistleblower的中文怎么说? Whistleblower的中文怎么说? (For information only: A whistleblower is a person who exposes misconduct, alleged dishonest or illegal activity occurring in an organization, for example the famous whistleblower Edward Snowdon.)
18 Thg 08 2014 20:37
3
0
Câu trả lời · 3
0
检举人,揭发人。这两个是褒义 告密人
18 tháng 8 năm 2014
0
0
0
揭发人 告密人。 不过略含贬义
18 tháng 8 năm 2014
0
0
0
告密者 (gao 4 mi 4 zhe 3)
18 tháng 8 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Doing Quizzes is a Good Way to Learn a Second Language… True or False?
bởi
5 lượt thích · 2 Bình luận
Navigating Global Business: The Power of Business English, Cultural Sensitivity, and Career Advancement Strategies
bởi
10 lượt thích · 4 Bình luận
10 Strategies to Keep Young Learners Involved in Your italki Classes
bởi
46 lượt thích · 21 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.