The door is locked. But, you have the key.
(这个)(门)(是)(锁着的。)(但是,)(你)(有)(钥匙。)
You are not near a locked door. Whether it means that there is locked door around you?
then you can say that (你)(不在)(一个)(锁着的)(门)(附近。)
24 tháng 8 năm 2014
1
2
2
门(The door )被锁住了(is locked),但是(but)你(you)有(have)钥匙。(the key)
23 tháng 8 năm 2014
1
2
0
山穷水尽疑无路,柳暗花明又一村。
25 tháng 8 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Ryokan39
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Thái