合格证: Certification
名称:Name
器具开关: Switch
型号:Model
数量:Quantity
技术参量:Technical Parameters
额定电压:Nominal Voltage
额定电流:Rated Current
使用温度:Operating Temperature
电气寿命:Operation Life
耐电痕化指数PTI:Electric mark Index PTI
耐定脉冲耐电压:Pulse Voltage
执行标准:Carried Standard
检验员:Inspector
27 tháng 8 năm 2014
1
2
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
えみこ
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Khác