Search from various Tiếng Anh teachers...
えみこ
could you please tell me the words in red square(with those meaning and hanzi)?thanks 3 http://www.axgig.com/images/38414907083203803612.jpeg
27 Thg 08 2014 05:13
Câu trả lời · 2
2
合格证: Certification 名称:Name 器具开关: Switch 型号:Model 数量:Quantity 技术参量:Technical Parameters 额定电压:Nominal Voltage 额定电流:Rated Current 使用温度:Operating Temperature 电气寿命:Operation Life 耐电痕化指数PTI:Electric mark Index PTI 耐定脉冲耐电压:Pulse Voltage 执行标准:Carried Standard 检验员:Inspector
27 tháng 8 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!