Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Diane
Giáo viên chuyên nghiệp
When do you use the measure word 份?
29 Thg 08 2014 13:40
5
0
Câu trả lời · 5
0
一份工作 a job 一份礼物 a gift 一份早餐 a breakfast 一份牛排 a steak
29 tháng 8 năm 2014
2
0
0
谢谢 for this complete answer!
29 tháng 8 năm 2014
0
0
0
(一)纸张类名词 在语料库中搜集到的此类名词有:报纸、报告、电报、情报、密码、数据、文件、口供、决议、协议、合同、法案、草案、简历、名单、证书、证明、证据、结婚证、通知书、宣言、声明、志愿表、遗嘱、答卷、计划、记录、手稿、讲稿、月刊、合约、清单、备忘录等。 (二)钱物类名词 通过语料搜集到的此类名词有:礼物、保险、财富、工钱、工资、遗产、账单、旅费、收入、家产、优先股、化妆品、纪念品、见面礼、大礼、厚礼等。 (三)饮食类名词 在语料库中搜集到的此类名词有:烩菜、油煎鸡蛋、套餐、菜肴、菜式、点心、西餐、汉堡包、小吃、伏特加酒、碗筷、玻璃杯、杯盘、咖喱饭等。 (四)工作类名词 在语料库中搜集到的此类名词有:工作、职业、高职、差事等。 (五)利益相关类名词 在语料库中搜集到的此类名词有:利益、功劳、荣誉、荣耀、贡献、职责、责任、收获、安全保障等。 (六)心理、情感类名词 在语料库中搜集到的此类名词有:孝心、爱心、心意、自豪感、哀思、记忆、关爱、感情、真情等。 (七)描述人类情感、状态的形容词 在语料库中搜集到的此类形容词有:纯朴、热情、感动、热闹、放纵、安静、温暖、宁静、悠闲、狂热、成熟、理智等。
29 tháng 8 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Diane
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
21 lượt thích · 15 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
7 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.