没羞没臊惯了 = used to be shameless
往= toward, to
顶多是遭众人的唾弃但是你这个人没羞没臊惯了
At most, you could be spat at by everyone. What ever, you are used to be shameless already.
我现在都不敢往那方面想
I dare not to think about it (direct to the result).
2 tháng 9 năm 2014
0
0
0
惯了=习惯
往=朝着
1 tháng 9 năm 2014
0
0
0
没羞没臊惯了:表示某人一向不懂羞耻、不懂害臊。
往:朝着...
1 tháng 9 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Moonlight4u
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Khmer (Campuchia), Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Khmer (Campuchia), Tiếng Việt