Search from various Tiếng Anh teachers...
Slavka 思黎
句子有什么问题?
我在准备HSK6。这两句有什么问题?我猜不到 :(谢谢:)
他除了班里和学生会的工作外,还承担了广播站的主持人。
昨天下雨很大,赶走了连续几天来的高温。
13 Thg 09 2014 15:51
Câu trả lời · 7
2
1. "承擔" 改為 "擔任" 2.昨天雨下很大
14 tháng 9 năm 2014
2
1.他除了班里和学生会的工作外,还承担了广播站的主持人的工作。(You can't say 承担主持人. 承担 matches a job)
2.昨天雨下地很大,赶走了连续几天来的高温。(大 is a adjective. so you can't use 下雨 which is used as a verb. 下地大 is used as an adverb, meaning "rained heavily")
13 tháng 9 năm 2014
1
除了班里和学生会的工作外,他还承担了广播站的主持人工作。
昨天雨下得很大,赶走了连续几天来的高温。
14 tháng 9 năm 2014
1
1 除了班里和学生会的工作,他还担任广播站主持人。
“除了.... ”句型,我们习惯把主语放在后面,例如,除了英语,他还会法语。
2 昨天的大雨,赶走了连续几天的高温。
14 tháng 9 năm 2014
a)
承担, undertake( some duty), do (some work).
担任, work as (the chairman/ the team leader).
Here we have 主持人the host, so we'd better say either
承担了广播站的主持人工作
or担任了广播站的主持人。
b)
昨天雨下得很大,赶走了连续几天来的高温。
Yesterday the rain poured heavily and drove away the several-day hear
26 tháng 10 năm 2016
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Slavka 思黎
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Slovak
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
19 lượt thích · 16 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
