Feng Xinyi 馮心怡
慣用句についての問題 大変だと思っていますが、次の慣用句についての問題、( )に入る語を書き入れてください。教えていただけませんか。ありがとうございます。 ( )を立てる。(その人の名誉を保たせる) ( )を抱える。(非常に困る) ( )を盗む。(見つからないようにこっそりする) ( )を貸す。(相談を聞く) ( )を巻く。(できばえに感心して、ひどく驚く)
24 Thg 09 2014 14:12
Câu trả lời · 2
顔を立てる 頭を抱える 目を盗む 耳を貸す    手伝うという意味の「手を貸す」という慣用句もあります 舌を巻く  日本語には体を使った慣用句がたくさんあります。少しずつ覚えてみてください。
24 tháng 9 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Feng Xinyi 馮心怡
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc