Nour
Införliva Ett uttryck hittade jag. Jag kan införliva hennes ord "..." Jag slog upp lexikon men det passar inte riktigt in i ... Vad betyder det?
1 Thg 10 2014 19:22
Câu trả lời · 2
1
Den vanligaste synonymen till införliva är "förverkliga". Med andra ord: Jag kan förverkliga hennes ord..." "Jag kan göra hennes ord till sanning..."
2 tháng 10 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Nour
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Croat-ti-a, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Croat-ti-a, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển