[Người dùng đã hủy tài khoản]
Can you translate this explanation about 湘軍? I'd like to get translation of these two sentences. 湘軍,或稱湘勇,中國近代第一支家族私人武裝。為鎮壓太平天國 ,由創始家族長沙曾國藩 曾國荃 兄弟、曾國藩姻親羅澤南 家族、新寧 江忠源 家族等合併各自統領的鄉勇而成。
2 Thg 10 2014 15:54
Câu trả lời · 1
湘 is the short name of Hunan Province (湖南省) in China. 軍 means army.
2 tháng 10 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!