回答する前に添削します。
(1)どいう→どういう
(2)どういスペリングですか→どういう読みですか/どう読みますか/読みを教えてください
(3)どうい→どういう
回答します。
1.かけている is running
2.落ちてきそうな空 the sky which seems to fall
3.床<とこ>の間<ま>と六畳間<ろくじょうま> alcove and 6 - mat room
4.時間をかせげるな (I think)Time can be earned.
12 tháng 12 năm 2014
0
4
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Shigeru
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Bê-la-rút, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật