Search from various Tiếng Anh teachers...
Siti Nurliana
있습니다?
What does 있습니다 means?
16 Thg 12 2014 17:36
Câu trả lời · 1
1
있습니다 means "there is; has,have;"
탁자 위에 꽃병이 있습니다.
There is a vase on the table.
그녀는 손자가 여섯 명 있습니다.
She has six grandchildren.
있다, 있어, 있어요, 있네, 있소 and 있습니다 all have same meaning with different speech levels.
17 tháng 12 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Siti Nurliana
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Malay, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Thái
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
17 lượt thích · 14 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
