"核对" To check and make sure the information matches with the information listed on the materials.
“确认” To confirm if the information is true or false. Normally, confirm sth. with sb. or give your final decision.
27 tháng 12 năm 2014
0
0
0
核对--check
确认--confirm
27 tháng 12 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!