Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
mrFibonacci
请问大家,“尺有所短,寸有所长”是什么意思? 我在看小学语文书,碰到了这条成语。看起来这个练习中有好几双同样意思的成语。在下面写着:“管中窥豹,坐井观天” “一叶障目,不见泰山" ”拔苗助长,徒劳无功“,等等。问题就是第一双我看不懂。。。谢谢大家的帮助 O(n_n)O !
3 Thg 01 2015 20:03
10
0
Câu trả lời · 10
1
拼音:chǐ yóu suǒ duǎn,cùn yóu suǒ chánɡ 同义词:尺短寸长 比喻各有所长 出处:战国·楚·屈原《卜居》:“夫尺有所短,寸有所长,物有所不足。智有所不明,数有所不逮,神有所不通。”解释:短:不足,长:有余。比喻各有长处,也各有短处,彼此都有可取之处。例子:但古人云:“~。”我们只要尽忠辅佐闯王,总还是有可用之处。 ◎姚雪垠《李自成》第二卷第四十八章
4 tháng 1 năm 2015
0
1
1
“尺有所短,寸有所长”的字面意思是: 短:不足,长:有余。比喻各有长处,也各有短处,彼此都有可取之处。 [拼音] [chǐ yóu suǒ duǎn,cùn yóu suǒ chánɡ] [出处] 战国·楚·屈原《卜居》:“夫尺有所短,寸有所长,物有所不足。智有所不明,数有所不逮,神有所不通。” 另外,成语好像一般不用“双”来形容,这“对”成语,如,对联。
4 tháng 1 năm 2015
0
1
1
it means everything has its advantages.
3 tháng 1 năm 2015
0
1
0
Nobody is perfect and everybody has their advantages and disadvantages.
4 tháng 1 năm 2015
1
0
0
everyone has his shortcomings and merits
5 tháng 1 năm 2015
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
mrFibonacci
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Ba Lan
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
6 lượt thích · 2 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
0 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.