Pretend to be(装…zhuang第一声 假装 jia第三声 zhuang第一声)
Confusion ,unclear,(糊涂)
Pretend to be confused ,don't know about what other people what to say
这里是说B故意(deliberately )想要避开(escape)a想说的话题(issue)
8 tháng 1 năm 2015
0
2
0
知道对方的意思,但是故意表现的不知道
8 tháng 1 năm 2015
0
0
0
装糊涂 here means you are pretending to know nothing about what I am going to talk with you.
8 tháng 1 năm 2015
0
0
0
假装不知道
8 tháng 1 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Moonlight4u
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Khmer (Campuchia), Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Khmer (Campuchia), Tiếng Việt