Я верю в тебя: I have faith in you (in your abilities)
Я верю тебе: I believe you (sayings)
16 tháng 1 năm 2015
3
4
4
"я верю в тебя" = "я верю что ты сможешь это сделать "
"я верю тебе" = "я верю тому что ты сказал"
16 tháng 1 năm 2015
1
4
2
Я верю в тебя = I believe you'll succeed in doing smth (will manage/cope with smth.)
You can use Я верю в тебя to cheer up your friend in a difficult situation.
We also use верить в when talking about God. Я верю в Бога. = I believe in God.
Я верю тебе = I trust you.
16 tháng 1 năm 2015
1
2
0
между*
16 tháng 1 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Kahriman
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Duy Ngô Nhĩ