Назначить кого-либо на должность директора;
Врач должен назначить мне лекарство;
Продавец назначил цену;
Молодой человек назначил свидание своей девушке;
Правительство назначило пенсию в размере 10000 рублей.
23 tháng 1 năm 2015
1
4
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sonia
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng U-crai-na