정하다 : 여럿 가운데 선택하거나 판단하여 정하다.
규칙이나 법 따위의 적용 범위를 결정하다.
결정하다 : '행동'이나 '태도'를 분명하게 정하다.
결심하다 : 할 일에 대하여 어떻게 하기로 '마음'을 굳게 정하다.
셋 다 같은 의미이지만 사용하는 문장에 따라 미묘한 차이가 있습니다.
3 tháng 2 năm 2015
0
2
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Mojave
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha