Tìm Giáo viên Tiếng Anh
Cocoillu
相近意思的英语单词
下面的词都分别是什么?
1,口红/唇膏/唇彩
2,(受伤)磨破/磕破/淤青/肿
3,(男性)行为帅气的/外貌好看的/性格好的
谢谢
17 Thg 02 2015 14:51
Câu trả lời · 1
口红 -- 唇膏 - 我觉得一样的意思 lipstick
唇彩 - lip gloss
磨破chafes
磕破 scraped
淤青 bruise; contusion
肿 swollen
行为帅气的 A gentleman
外貌好看的 Good looking, Easy on the eyes,
性格好的 Good character, Nice personality, A good guy,
18 tháng 2 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Cocoillu
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

The Power of Storytelling in Business Communication
46 lượt thích · 12 Bình luận

Back-to-School English: 15 Must-Know Phrases for the Classroom
33 lượt thích · 6 Bình luận

Ten Tourist towns in Portugal that nobody remembers
64 lượt thích · 23 Bình luận
Thêm bài viết