Search from various Tiếng Anh teachers...
Rubby
치사의 뜻
A: 무슨 애가 이렇게 많이 먹어?
B: 먹는 거 갖고 왜 그래! 치사하게.
A: 치사하긴. 너 먹이느라 내 허리가 휜다
치사는 무슨 뜻이에요?
6 Thg 03 2015 04:32
Câu trả lời · 1
치사하다 : 행동이나 말이 쩨쩨하고 남부끄럽다
cheap, dirty, shame
example
Are you going to be this cheap? 너 정말 치사하게 이럴꺼야?
That was a cheap shot. 정말 치사하다
6 tháng 3 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Rubby
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết