Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Rubby
치사의 뜻 A: 무슨 애가 이렇게 많이 먹어? B: 먹는 거 갖고 왜 그래! 치사하게. A: 치사하긴. 너 먹이느라 내 허리가 휜다 치사는 무슨 뜻이에요?
6 Thg 03 2015 04:32
1
0
Câu trả lời · 1
0
치사하다 : 행동이나 말이 쩨쩨하고 남부끄럽다 cheap, dirty, shame example Are you going to be this cheap? 너 정말 치사하게 이럴꺼야? That was a cheap shot. 정말 치사하다
6 tháng 3 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Rubby
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
36 lượt thích · 8 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
48 lượt thích · 15 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
62 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.