Search from various Tiếng Anh teachers...
jk1045
What does these mean: 흠짓하다, 식겁하다, and 심쿵하다?
27 Thg 03 2015 06:50
Câu trả lời · 2
1
흠짓하다:몸을 움츠리며 갑작스럽게 놀라다.
식겁하다:뜻밖에 놀라 겁을 먹다.
심쿵하다:심장이 쿵쾅쿵쾅거린다는 뜻으로 쓰이는 단어입니다.
27 tháng 3 năm 2015
You can use these words when you are supprised at somthing. Like, 흠짓 놀라다, 식겁했다.
27 tháng 3 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
jk1045
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
18 lượt thích · 16 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
