how to say 'lately' in Arabic language?
1. Lately you can speak English better than she does!
2. Her cooking is getting better lately.
3. Lately I've been concerned about my divorced female friend.
Lately = مُؤَخَّرًا / في الفَتْرَة الأَخيرَة
Lately you can speak English better than she does
أنت تتَكَلَّمُ الاِنْجليزِيَّة أَحْسَنَ مِنْها مُؤَخَّرًا
Her cooking is getting better lately
طَبْخُها تَحَسَّنَ مُؤَخَّرًا
Lately I've been concerned about my divorced female friend
مُؤَخَّرًا أَصْبَحْتُ قَلِقًا حَوْلَ صَديقَتي المُطَلَّقَة
29 tháng 3 năm 2015
6
4
2
Lately: مُؤَخَّرًا
مثال:
2- لقد تحسن طبخها مؤخرا
29 tháng 3 năm 2015
3
2
1
مُؤخراً = lately
30 tháng 3 năm 2015
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Will Speak Arabic
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Java