Tìm Giáo viên Tiếng Anh
hakimbo
"着"是多音。。
谁能告诉我“着”这个字什么时候念zhe,zhuo,zhao
我到现在还搞不清楚T-T
3 Thg 04 2015 14:07
Câu trả lời · 2
1
着 [zhuó]
穿(衣):穿~。穿红~绿。~装。
接触,挨上:~陆。附~。不~边际。
使接触别的事物,使附在别的物体上:~眼。~笔。~色。~墨。~力。~想。~意(用心)。
下落,来源:~落。
派遣:~人前来领取。
公文用语,表示命令的口气:~即施行。
着 [zháo]
接触,挨上:~边。上不~天,下不~地。
感受,受到:~凉。~急。~忙。~风。~迷。
使,派,用:别~手摸。
燃烧,亦指灯发光:~火。灯~了。
入睡:躺下就~。
用在动词后,表示达到目的或有了结果:打~了。没见~。
着 [zhāo]
下棋时下一子或走一步:~法。~数。一~儿好棋。
计策,办法:高~儿。没~儿了。
放,搁进去:~点儿盐。
应答声,表示同意:这话~哇!~,你说得真对!
着 [zhe]
助词,表示动作正在进行或状态的持续:走~。开~会。
助词,表示程度深:好~呢!
助词,表示祈使:你听~!
助词,用在某些动词后,使变成介词:顺~。照~办。any details massage me...http://dict.baidu.com/s?wd=%E7%9D%80
3 tháng 4 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
hakimbo
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Speak More Fluently with This Simple Technique
27 lượt thích · 5 Bình luận

How to Read and Understand a Business Contract in English
21 lượt thích · 4 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
18 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết