خُطَّة - خُطَط
سِرٌّ - أَسْرار
كَبير أو صَغير - خُطَطي
أَسْئِلَتي
Life حَياة list قَائِمَة
تَسَوُّق
العَمَل / اليَد العَامِلَة
القِيام بِبَعْض التَّنْظيفات
11 tháng 4 năm 2015
4
4
3
1.plan خطة -plans خطط
2.secret سر -secrets أسرار
3.Big كبير or أو small صغير - my plans خططي
4.My Questions أسئلتي
5.Life الحياة list: قائمة ٌ
6.shopping التسوق
7.labour حارث
9.do some cleaning القيام ببعظ التنظيف
11 tháng 4 năm 2015
0
3
2
1- خطة. خطط
2-سر .أسرار
3كبير أو صغير - خططي
4- أسئلتي
5- قائمة مشروع حياة
6- التسوق
7- كدح or عمل
9- القيام ببعض التنظيف
11 tháng 4 năm 2015
2
2
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
خَيْزُران
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh