It's a slang word which means that someone has become imprudent beyond measure
18 tháng 4 năm 2015
2
4
2
оборзеть = become saucy
18 tháng 4 năm 2015
2
2
0
你太厚颜无耻了!
18 tháng 4 năm 2015
2
0
0
Например я подошёл к вам на улице и наступил на ногу специально и пошёл дальше не извинившись перед вами.. У вас буря эмоций и негодования.. Вы имеете полное право сказать "ты че обозрел?" Обнаглел? Это вопрос с возмущением в голосе и даже с некой угрозой.
26 tháng 9 năm 2015
0
0
0
Оборзеть - то же, что и обнаглеть, но в более грубой форме.
25 tháng 4 năm 2015
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Jing
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Nga