1. I agree with you - Estoy de acuerdo con vos / Estoy de acuerdo contigo / You also can use --> concuerdo contigo.
2. I disagree - No estoy de acuerdo / No me parece
Bye.
22 tháng 5 năm 2015
0
0
0
1. Estoy de acuerdo.
2. No estoy de acuerdo.
20 tháng 5 năm 2015
0
0
0
1) Estoy de acuerdo
2) No estoy de acuerdo
19 tháng 5 năm 2015
0
0
0
1. Estoy de acuerdo contigo
2. No estoy de acuerdo
19 tháng 5 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Marina
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha