李汉伦
初露端倪...。。。? 这一趋势在过去的十年中已经初露端倪:全球医药CRO业务的年增长率保持在13%,而整体医药研发投入的年增长率保持在11% "初露端倪" 在这里是什么意思? 请用中文回答, 谢谢
1 Thg 09 2008 08:07
Câu trả lời · 3
2
开始显露出来(并暗示会有的进一步发展)
1 tháng 9 năm 2008
开始显露事情的头绪(或: 线索)。 初露 = begin to display ... 端倪 = clue, thread, ...
1 tháng 9 năm 2008
端倪:duān ní ①事情的眉目;头绪;边际。 ②指推测事物的始末。 初露端倪:刚好表现出一些不易察觉的现象。
1 tháng 9 năm 2008
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
李汉伦
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Trung Quốc (Thượng Hải), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Trung Quốc (Thượng Hải), Tiếng Nhật