Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Văn Tuấn Kiệt
힘들다, 수고하다, 피곤하다, 아프다, 지치다 distinguish Sorry for keep asking about similar wprds, but guys here please help me know what is the different from above words?
12 Thg 06 2015 17:19
1
0
Câu trả lời · 1
2
힘들다 (to put effort on something), 수고하다 (to work hard), 피곤하다 (to feel tired), 아프다 (to fell pain), 지치다 (exhaust)
12 tháng 6 năm 2015
0
2
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Văn Tuấn Kiệt
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
17 lượt thích · 8 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
18 lượt thích · 4 Bình luận
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
42 lượt thích · 11 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.