Search from various Tiếng Anh teachers...
Alena Dann
What's mean "되뇌어" in english?
30 Thg 06 2015 16:14
Câu trả lời · 3
1
되뇌어 is adjective form of verb 되뇌다
되 is a prefix to mean "repeat"
뇌다 measn "say again"
되뇌다 repeat oneself, remind oneself again by saying it.
Here are some examples) 예시를 들어보면,
잊혀진 사상자들의 이름을 되뇌어 본다
I am repeating over again the name of the forgotten casualties.
되뇌어 생각해보면 말도 안되는 일이야.
If you reconsider it, it doesn't make sense.
30 tháng 6 năm 2015
되뇌다 : repeat,echo,remind
30 tháng 6 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Alena Dann
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
14 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết