Search from various Tiếng Anh teachers...
布得意
请大家帮我解释一下“俨然”如何使用?
2 Thg 07 2015 10:35
Câu trả lời · 1
1
俨然 1. [neatly arranged]∶[形容词]形容整齐 阵容俨然土地平旷,屋舍俨然。——晋· 陶渊明《桃花源记》 2. [just like]∶[副词]形容特别像 蹲石鳞鳞,俨然类画。——《聊斋志异·促织》 3. [majestic;solemn]∶[形]形容庄重、严肃 闻之俨然晚饭摆出来了,四叔俨然的陪着。——鲁迅《祝福》 4. 广义:已然;简直就是某物; 例:她今天的样子好漂亮,俨然从童话里走出的公主!
3 tháng 7 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!