식사하신 is composed of
식사하(다)+시+ㄴ
식사하다 means "have a meal" 吃饭
시 is an honorific addition
ㄴ is past tense modifier
식사하시다 is honorific expression of 식사하다
식사하신 금액 means "cost of meals(which you had)"
적혀 is composed of
적히(다) + 어
적히다 is a passive verb of 적다
적다 means "write"
적히다 means "be written"
어 is a connecting particle
적혀 있다 means "it is written"
계산서를 보시면 식사하신 금액이 적혀 있습니다.
You can see the receipt in which the cost of meals is written.
7 tháng 7 năm 2015
1
3
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Wendy
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Thái