Search from various Tiếng Anh teachers...
Maciej
发心里打着算盘 张金发心里打着算盘,放下了镐头 发心里打着算盘 - 发 + 心里打的算盘 吗? 打算盘 - to calculate, to plan? 发 这边什么意思? 放下了镐头 - to put down a pick/an axe?
18 Thg 07 2015 18:00
Câu trả lời · 2
1
see the following: 张金发 心里 打着算盘
19 tháng 7 năm 2015
1
《张金发》在这里是一个人名。《心里打着算盘》意思是在思考和计划某件事情。算盘是中国传统的计算工具,所以该词的引申意义就是思考和盘算某事的意思。类似的表达还有《在心里打着小九九》。
18 tháng 7 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!