木叶丸
how to say sorry in korean?
9 Thg 09 2008 03:14
Câu trả lời · 2
5
죄송합니다. joesonghamnida. 죄송해요. joesonghaeyo. 미안합니다. mianhamnida. 미안해요. mianhaeyo. 미안해. mianhae. 미안. mian. It goes from the most polite to casuals.
9 tháng 9 năm 2008
1
正式的敬体:미안합니다(未安합니다)、죄송합니다(罪悚합니다),要视其具体语境而定,也可换成“非敬体”形式。
9 tháng 9 năm 2008
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!