回笼觉 unprotected sleep . Unprotected sleep is going back to sleep after turning off your alarm clock, risking not waking up for a job, class, or other daily task.
22 tháng 7 năm 2015
0
1
0
你已经起床或者你已经醒来准备起床,但是你因为太累或者不想起床想去睡觉,这次的睡觉就叫做回笼觉。
24 tháng 7 năm 2015
0
0
0
to fall asleep again after wakening
23 tháng 7 năm 2015
0
0
0
[steam again]∶把已蒸熟而冷了的馒头、包子等放回笼屉再蒸.
so 回笼觉 means you woke up, you want to sleep a little more, so you fall asleep again --- 回笼觉.
22 tháng 7 năm 2015
0
0
0
It means when you get up for a while but you still feel so tired, then you go back to sleep. The time interval cant be so long.
22 tháng 7 năm 2015
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Photons
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức