숨기다 is a causative verb of 숨다
숨다 means "hide oneself"
숨기다 means "hide somebody or something"
숨다 is intransitive verb
숨기다 is transitive verb
숨다 = 몸을 숨기다
아이는 소파 뒤에 숨어 있었다
The child was hiding behind the sofa.
그는 2년 동안 숨어 살았다
He lived in hiding for two years.
He hid in an abandoned building.
그는 버려진 건물 안에 숨었다.
그는 나무 뒤로 몸을 숨겼다
= 그는 나무 뒤로 숨었다
He hid behind a tree.
그녀는 보석을 장롱 속 깊이 숨겨 두었다
She hid her jewelry deep inside her wardrobe.
24 tháng 7 năm 2015
4
3
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
유미 Baraa
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc