덤볐습니다 is composed of
덤비(다) + 었 + 습니다
덤비다 means "come at, rush at, attack"
었 is past tense suffix
습니다 is honorific ending
덤볐습니다 means "did rush at"
왕자님에게 덤볐습니다.
He rushed at the prince.
3 tháng 8 năm 2015
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Savillamil
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc