валидол — успокаивающий медицинский препарат, который раньше широко применялся
с чем-то наперевес — вооружиться, приготовить для использования
22 tháng 8 năm 2015
0
2
0
с валидолом наперевес - сама впервые слышу такой вариант)))
23 tháng 8 năm 2015
0
0
0
То есть читать новости снова и снова и очень нервничать/ переживать/ волноваться из-за того, что написано в этих новостях. Очень знакомое ощущение для русских.
22 tháng 8 năm 2015
0
0
0
Validol is THE medicine of choice here when your heartache is not of romantic nature. It's also a mild sedative among other things. The phrase "с валидолом наперевес" (with validol close at hand) in the context of reading the news implies that the reader better be ready for some grisly details.
22 tháng 8 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Ed Velosipedov
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nga