열기 : 흥분한 분위기.
열기 means "excitement, fever"
그곳에는 기자들이 몰려 엄청난 취재 열기를 보였다
The place was swarming with reporters, all in a great frenzy to get the story.
최근 들어 창업 열기가 뜨겁다
There seems to be a lot of excitement these days about opening new businesses.
23 tháng 8 năm 2015
1
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Rubby
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt