1. 남의 재물을 좀스럽고 비열한 방법으로 빼앗아 가지다.
extort, squeeze, exploit
판매 수수료는 개인과 국가의 예금을 갉아먹는다.
Sales commissions erode individual and national savings.
2 .조금씩 갉아서 먹다
gnaw; nibble 《at》; crunch; bite 《at》.
개가 뼈를 갉아먹고 있었다
The dog was crunching a bone
23 tháng 8 năm 2015
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
유미 Baraa
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc