담다 verb
put ~ in
store ~ in
similar word : 넣다, 보관하다
29 tháng 8 năm 2015
2
1
1
담다 means "put / store (in a container)".
- 쌀을 쌀통에 담아 뒀어. I stored the rice in the rice container.
- 간장을 병에 담다. store the soy sauce in a bottle.
It is also used metaphorically.
- 그는 고향을 그리워하는 마음을 그림에 담았다.
=> He put the longing for the old home in his painting.
- 남들 말 너무 마음에 담아 두지 마.
=> Don't let what others say stay in your heart. (forget about it)
29 tháng 8 năm 2015
1
1
0
감사합니다^^
11 tháng 9 năm 2015
0
0
0
put in
담다 , 넣다
almost same words
similar words so many
4 tháng 9 năm 2015
0
0
0
what is this homepage?
29 tháng 8 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
유미 Baraa
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc