What is the meaning of "أشطاءً" ?
What is the meaning of "أشطاءً" in the following sentence?
منها ما ترقد في ضمير الأرض إلى أن يخطر لإحداها أن تستيقظ فتهب من رقدتها وتتمطى ثم تدفع على خوف نحو الشمس أشطاءً ندية لا خطر فيها
What is the dictionary form of "أشطاءً" ?
أّشْطاء جمع شَطْء ومعناه: فرخ الشجر وأول ما يظهر من الشجر والزرع. الكلمة مذكورة بالقرآن الكريم في سورة الفتح،
قال تعالى: { كَزَرْعٍ أَخْرَجَ شَطْأَهُ }.
3 tháng 9 năm 2015
2
4
3
أشطاءً is the pl of شَطْء = sprout, new shoot
3 tháng 9 năm 2015
2
3
0
It's a very formal & old-fashioned term. I never say this word in my whole life but you can still use it. There is a synonym word much more common which is ( singular - برعم ) & ( plural - براعم ).
5 tháng 9 năm 2015
2
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
박희섭(Heesob Park)
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Ý, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Tư (Farsi), Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Việt