Alexander
怎么说 to do list
26 Thg 09 2015 07:13
Câu trả lời · 3
1
待办(事务)清单
26 tháng 9 năm 2015
1
制作列表
26 tháng 9 năm 2015
没有直译,但办公室里一般用“要做的事“ 或 “事情列表”。 this is my to-do-list today = "这是我今天要做的事“
27 tháng 9 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!